Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tỉ lệ người xem" 1 hit

Vietnamese tỉ lệ người xem
button1
English Nouns(a program) rating
Example
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
It is a TV program with high viewership.

Search Results for Synonyms "tỉ lệ người xem" 0hit

Search Results for Phrases "tỉ lệ người xem" 1hit

chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
It is a TV program with high viewership.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z